satisfactory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri] |
Tính từ
[sửa]satisfactory /ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/
- Làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp.
- satisfactory result — kết quả tốt đẹp
- satisfactory proof — chứng cớ đầy đủ
- (Tôn giáo) Để đền tội, để chuộc tội.
Tham khảo
[sửa]- "satisfactory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)