satisfaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.tis.fɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

satisfaire ngoại động từ /sa.tis.fɛʁ/

  1. Làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn.
    Satisfaire ses maîtres — làm vừa lòng các thầy
    Musique qui satisfait l’oreille — nhạc làm thỏa thích lỗ tai
    Satisfaire la curiosité d’un enfant — thỏa mãn tính tò mò của một em bé
    Satisfaire ses créanciers — trả nợ cho chủ nợ

Nội động từ[sửa]

satisfaire nội động từ /sa.tis.fɛʁ/

  1. Làm tròn.
    Satisfaire à ses obligations — làm tròn nghĩa vụ
  2. Thỏa mãn.
    Satisfaire à une demande — thỏa mãn một yêu cầu
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuộc lỗi.
    Satisfaire à l’offensé — chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm

Tham khảo[sửa]