Bước tới nội dung

satisfaisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.tis.fǝ.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực satisfaisant
/sa.tis.fǝ.zɑ̃/
satisfaisants
/sa.tis.fǝ.zɑ̃/
Giống cái satisfaisante
/sa.tis.fǝ.zɑ̃t/
satisfaisantes
/sa.tis.fǝ.zɑ̃t/

satisfaisant /sa.tis.fǝ.zɑ̃/

  1. Vừa ý, tốt.
    Résultat satisfaisant — kết quả tốt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]