mauvais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mauvais
/mɔ.vɛ/
mauvais
/mɔ.vɛ/
Giống cái mauvaise
/mɔ.vɛz/
mauvaises
/mɔ.vɛz/

mauvais /mɔ.vɛ/

  1. Xấu, tồi, dở, kém.
    Mauvais bois — gỗ xấu
    Mauvais poète — nhà thơ tồi
    Avoir de mauvais yeux — mắt kém
    Mauvaise mémoire — trí nhớ kém
    Parler un mauvais français — nói tiếng Pháp tồi
  2. Rủi, đen đủi.
    Mauvaise chance — vận rủi
  3. Sai.
    Mauvais calcul — tính sai
    Prendre la mauvaise route — đi sai đường
  4. Khó khăn.
    Mauvais moments — những lúc khó khăn
  5. Ác.
    Il a eu un rire mauvais — anh ta có cái cười ác
    avoir mauvaise mine — trông thiểu não; có vẻ ốm
    faire mauvais visage à quelqu'un — đối xử lạnh nhạt với ai
    mauvaise langue — xem langue
    mauvaise odeur — mùi hôi, mùi thối
    mauvaise tête — kẻ bướng bỉnh
    prendre en mauvaise part — hiểu theo nghĩa xấu

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

mauvais /mɔ.vɛ/

  1. Xấu, không hay.
    faire mauvais — trời xấu, trời âm u+ không hay ho gì; đáng buồn
    sentir mauvais — thối+ có vẻ không hay ho gì, có chiều hướng xấu đi
    ça sent mauvais — (thân mật) sự việc có chiều hướng xấu đi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mauvais
/mɔ.vɛ/
mauvais
/mɔ.vɛ/

mauvais /mɔ.vɛ/

  1. Cái xấu.
    Discerner le bon du mauvais — phân biệt cái tốt với cái xấu

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít mauvais
/mɔ.vɛ/
mauvais
/mɔ.vɛ/
Số nhiều mauvais
/mɔ.vɛ/
mauvais
/mɔ.vɛ/

mauvais /mɔ.vɛ/

  1. Người xấu.
    Les mauvais — những người xấu

Tham khảo[sửa]