Bước tới nội dung

mécontent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.kɔ̃.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mécontent
/me.kɔ̃.tɑ̃/
mécontents
/me.kɔ̃.tɑ̃/
Giống cái mécontente
/me.kɔ̃.tɑ̃t/
mécontentes
/me.kɔ̃.tɑ̃t/

mécontent /me.kɔ̃.tɑ̃/

  1. Không bằng lòng, bất bình, bất mãn.
    Être mécontent de soi-même — không bằng lòng với bản thân mình

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mécontente
/me.kɔ̃.tɑ̃t/
mécontents
/me.kɔ̃.tɑ̃/
Số nhiều mécontente
/me.kɔ̃.tɑ̃t/
mécontents
/me.kɔ̃.tɑ̃/

mécontent /me.kɔ̃.tɑ̃/

  1. Người bất bình, người bất mãn.

Tham khảo

[sửa]