saucy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔ.si/

Tính từ[sửa]

saucy /ˈsɔ.si/

  1. Hỗn xược, láo xược.
  2. (Từ lóng) Hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp.

Tham khảo[sửa]