bảnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰jŋ˧˩˧ | ɓan˧˩˨ | ɓan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˧˩ | ɓa̰ʔjŋ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “bảnh”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
bảnh
- (Kng.) Sang và đẹp một cách khác thường
- Diện bảnh.
- (Ph.) Cừ, giỏi
- Tay lao động bảnh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓajŋ̟˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓajŋ̟˨˦]
Danh từ
[sửa]bảnh
Tham khảo
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Danh từ
[sửa]bảnh