sauna
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɔ.nə/
Danh từ
sauna /ˈsɔ.nə/
- Sự tắm hơi.
- Nhà tắm hơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sauna”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɔ.na/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sauna /sɔ.na/ |
saunas /sɔ.na/ |
sauna gđ /sɔ.na/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sauna”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)