sauna
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɔ.nə/
Danh từ[sửa]
sauna /ˈsɔ.nə/
- Sự tắm hơi.
- Nhà tắm hơi.
Tham khảo[sửa]
- "sauna". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.na/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sauna /sɔ.na/ |
saunas /sɔ.na/ |
sauna gđ /sɔ.na/
Tham khảo[sửa]
- "sauna". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)