Bước tới nội dung

saxifrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæk.sə.frɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

saxifrage /ˈsæk.sə.frɪdʒ/

  1. (Thực vật học) Cỏ tai hùm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sak.si.fʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saxifrage
/sak.si.fʁaʒ/
saxifrages
/sak.si.fʁaʒ/

saxifrage gc /sak.si.fʁaʒ/

  1. (Thực vật học) Cây tai hùm.

Tham khảo

[sửa]