saxifrage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæk.sə.frɪdʒ/
Danh từ
[sửa]saxifrage /ˈsæk.sə.frɪdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "saxifrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sak.si.fʁaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
saxifrage /sak.si.fʁaʒ/ |
saxifrages /sak.si.fʁaʒ/ |
saxifrage gc /sak.si.fʁaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "saxifrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)