Bước tới nội dung

saxony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæk.sə.ni/

Danh từ

[sửa]

saxony /ˈsæk.sə.ni/

  1. Len xacxoni (của Đức).
  2. Quần áo bằng len xacxoni.

Tham khảo

[sửa]