saying-lesson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈse.ɪiɳ.ˈlɛ.sᵊn/

Danh từ[sửa]

saying-lesson /ˈse.ɪiɳ.ˈlɛ.sᵊn/

  1. Bài học thuộc lòng.

Tham khảo[sửa]