Bước tới nội dung

scélératesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.ʁa.tɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scélératesse
/se.le.ʁa.tɛs/
scélératesses
/se.le.ʁa.tɛs/

scélératesse gc /se.le.ʁa.tɛs/

  1. Tính gian ác.
  2. Hành động gian ác.

Tham khảo

[sửa]