gian ác
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 奸惡. Trong đó: 奸 (“gian”: gian dối); 惡 (“ác”: ác độc).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːn˧˧ aːk˧˥ | jaːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ | jaːŋ˧˧ aːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːn˧˥ aːk˩˩ | ɟaːn˧˥˧ a̰ːk˩˧ | ||
Tính từ
gian ác
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gian ác”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)