scabby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæ.bi/

Tính từ[sửa]

scabby /ˈskæ.bi/

  1. đóng vảy.
  2. Ghẻ.
  3. Hèn hạ, đê tiện.

Tham khảo[sửa]