Bước tới nội dung

scandinavian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌskæn.də.ˈneɪ.vi.ən/

Tính từ

[sửa]

scandinavian /ˌskæn.də.ˈneɪ.vi.ən/

  1. (Thuộc) Xcăng-đi-na-vi.

Danh từ

[sửa]

scandinavian /ˌskæn.də.ˈneɪ.vi.ən/

  1. Người Xcăng-đi-na-vi.
  2. Tiếng Xcăng-đi-na-vi.

Tham khảo

[sửa]