scanning
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskæn.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈskæn.niɳ] |
Danh từ[sửa]
scanning /ˈskæn.niɳ/
- (Truyền hình) Bộ phân hình.
- (Truyền hình) Sự phân hình.
- Sự quét (máy rađa).
Động từ[sửa]
scanning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scan" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
scan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scan | |||||
Phân từ hiện tại | scanning | |||||
Phân từ quá khứ | scanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scans hoặc scanneth¹ | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned hoặc scannedst¹ | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | will/shall² scan | will/shall scan hoặc wilt/shalt¹ scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scan | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scan | — | let’s scan | scan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
scanning /ˈskæn.niɳ/
- (Truyền hình) Phân hình.
- Quét (máy rađa).
Tham khảo[sửa]
- "scanning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)