scanning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]scanning
- (Truyền hình) Bộ phân hình.
- (Truyền hình) Sự phân hình.
- Sự quét (máy rađa).
Động từ
[sửa]scanning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của scan.
Tính từ
[sửa]scanning
- (Truyền hình) Phân hình.
- Quét (máy rađa).
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "scanning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh