scanning
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskæn.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈskæn.niɳ] |
Danh từ
[sửa]scanning /ˈskæn.niɳ/
- (Truyền hình) Bộ phân hình.
- (Truyền hình) Sự phân hình.
- Sự quét (máy rađa).
Động từ
[sửa]scanning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scan" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]scan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scan | |||||
Phân từ hiện tại | scanning | |||||
Phân từ quá khứ | scanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scans hoặc scanneth¹ | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned hoặc scannedst¹ | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | will/shall² scan | will/shall scan hoặc wilt/shalt¹ scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scan | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scan | — | let’s scan | scan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]scanning /ˈskæn.niɳ/
- (Truyền hình) Phân hình.
- Quét (máy rađa).
Tham khảo
[sửa]- "scanning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)