scanties

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæn.tiz/

Danh từ[sửa]

scanties số nhiều /ˈskæn.tiz/

  1. (Thông tục) líp (đàn bà).

Tham khảo[sửa]