Bước tới nội dung

scaphoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæ.ˌfɔɪd/

Tính từ

[sửa]

scaphoid /ˈskæ.ˌfɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Hình thuyền (xương).

Danh từ

[sửa]

scaphoid /ˈskæ.ˌfɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Xương thuyền; xương ghe.

Tham khảo

[sửa]