scarce
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈskɛrs] |
Tính từ[sửa]
scarce /ˈskɛrs/
- Khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm.
- a scarce book — sách hiếm, sách khó tìm
Thành ngữ[sửa]
- to make oneself scarce: Xem Make.
Tham khảo[sửa]