scathing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]scathing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của scathe.
Tính từ
[sửa]scathing (so sánh hơn more scathing, so sánh nhất most scathing)
- Gay gắt, cay độc, ác.
- scathing criticism — sự phê bình gay gắt
- scathing remarks — những lời nhận xét cay độc
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "scathing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)