scathing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskeɪ.ðiɳ/

Động từ[sửa]

scathing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scathe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

scathing /ˈskeɪ.ðiɳ/

  1. Gay gắt, cay độc, ác.
    scathing criticism — sự phê bình gay gắt
    scathing remarks — những lời nhận xét cay độc

Tham khảo[sửa]