Bước tới nội dung

scathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskeɪð/

Danh từ

[sửa]

scathe /ˈskeɪð/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương.
    without scathe — bình an vô sự

Ngoại động từ

[sửa]

scathe ngoại động từ /ˈskeɪð/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm tổn thương, làm héo hon.
  2. Phủ định đụng đến (ai).
    he shall not be scathed — không được đụng đến nó

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]