Bước tới nội dung

scatologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ska.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scatologie
/ska.tɔ.lɔ.ʒi/
scatologie
/ska.tɔ.lɔ.ʒi/

scatologie gc /ska.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Cấu nói đùa tục tĩu.
  2. Văn tục tĩu.

Tham khảo

[sửa]