scellement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛl.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scellement /sɛl.mɑ̃/ |
scellements /sɛl.mɑ̃/ |
scellement gđ /sɛl.mɑ̃/
- (Kỹ thuật) Sự gắn.
- Phần gắn vào.
- Barreau de fer qui a 10 cm de scellement — thanh sắt có phần gắm vào dài 10 xentimet
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "scellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)