Bước tới nội dung

scellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scellement
/sɛl.mɑ̃/
scellements
/sɛl.mɑ̃/

scellement /sɛl.mɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự gắn.
  2. Phần gắn vào.
    Barreau de fer qui a 10 cm de scellement — thanh sắt có phần gắm vào dài 10 xentimet

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]