Bước tới nội dung

schématisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃe.ma.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
schématisme
/ʃe.ma.tizm/
schématisme
/ʃe.ma.tizm/

schématisme /ʃe.ma.tizm/

  1. (Triết học) Thuyết công thức.
  2. (Thường mỉa mai) Tính sơ lược.
    Schématisme d’une explication — tính sơ lược của một lời giải thích

Tham khảo

[sửa]