schmuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃmək/

Danh từ[sửa]

schmuck /ˈʃmək/

  1. (Từ lóng) Người khờ dại, kẻ đáng khinh.

Tham khảo[sửa]