scholarship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑː.lɜː.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

scholarship (số nhiều scholarships) /ˈskɑː.lɜː.ˌʃɪp/

  1. (Không đếm được) Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái.
  2. Học bổng.
    to win a scholarship — được cấp học bổng

Tham khảo[sửa]