school-inspector
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskuːl.ɪn.ˈspɛk.tɜː/
Danh từ[sửa]
school-inspector /ˈskuːl.ɪn.ˈspɛk.tɜː/
- Ông thanh tra trường học.
Tham khảo[sửa]
- "school-inspector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)