Bước tới nội dung

school-teacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuːl.ˈti.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

school-teacher /ˈskuːl.ˈti.tʃɜː/

  1. Thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp I).

Tham khảo

[sửa]