schrijfster
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | schrijfster |
Số nhiều | schrijfsters |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | schrijfstertje |
Số nhiều | schrijfstertjes |
Danh từ
[sửa]schrijfster gc (số nhiều schrijfsters, giảm nhẹ schrijfstertje gt)
Dạng bình thường | |
Số ít | schrijfster |
Số nhiều | schrijfsters |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | schrijfstertje |
Số nhiều | schrijfstertjes |
schrijfster gc (số nhiều schrijfsters, giảm nhẹ schrijfstertje gt)