Bước tới nội dung

sciage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sciage
/sjaʒ/
sciages
/sjaʒ/

sciage /sjaʒ/

  1. Sự cưa, sự xẻ.
    Sciage du bois — sự xẻ gỗ
  2. Gỗ xẻ (cũng bois de sciage).

Tham khảo

[sửa]