Bước tới nội dung

scientiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sjɑ̃.tist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scientiste
/sjɑ̃.tist/
scientiste
/sjɑ̃.tist/
Giống cái scientiste
/sjɑ̃.tist/
scientiste
/sjɑ̃.tist/

scientiste /sjɑ̃.tist/

  1. Xem xcientisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít scientiste
/sjɑ̃.tist/
scientiste
/sjɑ̃.tist/
Số nhiều scientiste
/sjɑ̃.tist/
scientiste
/sjɑ̃.tist/

scientiste /sjɑ̃.tist/

  1. Người theo chủ nghĩa khoa học.

Tham khảo

[sửa]