scientiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sjɑ̃.tist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/ |
Giống cái | scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/
- Xem xcientisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/ |
Số nhiều | scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/ |
scientiste /sjɑ̃.tist/
Tham khảo
[sửa]- "scientiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)