Bước tới nội dung

scleroderma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsklɛr.ə.ˈdɜː.mə/

Danh từ

[sửa]

scleroderma /ˌsklɛr.ə.ˈdɜː.mə/ (Số nhiều: sclerodermas, sclerodermata)

  1. Bệnh cứng da.

Tham khảo

[sửa]