scleroderma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsklɛr.ə.ˈdɜː.mə/
Danh từ
[sửa]scleroderma /ˌsklɛr.ə.ˈdɜː.mə/ (Số nhiều: sclerodermas, sclerodermata)
Tham khảo
[sửa]- "scleroderma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)