Bước tới nội dung

scoopful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuːp.fʊl/

Danh từ

[sửa]

scoopful /ˈskuːp.fʊl/

  1. Xẻng (đầy).
  2. Môi (đầy).
  3. Gầu (đầy).

Tham khảo

[sửa]