Bước tới nội dung

scotopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skə.ˈtoʊ.pɪk/

Tính từ

[sửa]

scotopic /skə.ˈtoʊ.pɪk/

  1. Thích ứng nhìn tối.

Tham khảo

[sửa]