Bước tới nội dung

scratch-race

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrætʃ.ˈreɪs/

Danh từ

[sửa]

scratch-race /ˈskrætʃ.ˈreɪs/

  1. Cuộc chạy đua không chấp.

Tham khảo

[sửa]