Bước tới nội dung

scripteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skʁip.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scripteur
/skʁip.tœʁ/
scripteurs
/skʁip.tœʁ/

scripteur /skʁip.tœʁ/

  1. (Tôn giáo) Viên thư lại.
  2. Người tự tay viết (cho người ta đoán chữ).

Tham khảo

[sửa]