scripteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skʁip.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scripteur /skʁip.tœʁ/ |
scripteurs /skʁip.tœʁ/ |
scripteur gđ /skʁip.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "scripteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)