Bước tới nội dung

scrofule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skʁɔ.fyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scrofule
/skʁɔ.fyl/
scrofules
/skʁɔ.fyl/

scrofule gc /skʁɔ.fyl/

  1. (Y học) Tạng lao.
  2. (Số nhiều) (y học, từ cũ nghĩa cũ) tràng nhạc.

Tham khảo

[sửa]