scrupuleux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skʁy.py.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scrupuleux /skʁy.py.lø/ |
scrupuleux /skʁy.py.lø/ |
Giống cái | scrupuleuse /skʁy.py.løz/ |
scrupuleuses /skʁy.py.løz/ |
scrupuleux /skʁy.py.lø/
- Đắn đo, thận trọng.
- Scrupuleux en affaires — đắn đo trong công việc
- Chu đáo.
- Soins scrupuleux — sự săn sóc chu đáo
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "scrupuleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)