Bước tới nội dung

scrutateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skʁy.ta.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scrutateur
/skʁy.ta.tœʁ/
scrutateurs
/skʁy.ta.tœʁ/
Giống cái scrutateur
/skʁy.ta.tœʁ/
scrutatrices
/skʁy.tat.ʁis/

scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/

  1. (Văn học) Dò xét.
    Des yeux scrutateurs — những con mắt dò xét

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scrutateur
/skʁy.ta.tœʁ/
scrutateur
/skʁy.ta.tœʁ/

scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/

  1. Người kiểm phiếu bầu.

Tham khảo

[sửa]