scruter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skʁy.te/

Ngoại động từ[sửa]

scruter ngoại động từ /skʁy.te/

  1. Dò xét, tìm hiểu kỹ càng.
    Scruter l’activité de quelqu'un — dò xét sự hoạt động của ai
  2. Nhìn chăm chú.
    Scruter l’horizon — chăm chú nhìn chân trời

Tham khảo[sửa]