scruter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skʁy.te/
Ngoại động từ
[sửa]scruter ngoại động từ /skʁy.te/
- Dò xét, tìm hiểu kỹ càng.
- Scruter l’activité de quelqu'un — dò xét sự hoạt động của ai
- Nhìn chăm chú.
- Scruter l’horizon — chăm chú nhìn chân trời
Tham khảo
[sửa]- "scruter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)