Bước tới nội dung

scuta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scuta số nhiều scuta

  1. (Sử học) Cái mộc, cái khiên.
  2. (Giải phẫu) Xương bánh chè.
  3. (Động vật học) Mai rùa.

Tham khảo

[sửa]