Bước tới nội dung

sea-ear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈɪr/

Danh từ

[sửa]

sea-ear /ˈsi.ˈɪr/

  1. (Động vật học) Tai biển.

Tham khảo

[sửa]