Bước tới nội dung

sea-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈhɔrs/

Danh từ

[sửa]

sea-horse /ˈsi.ˈhɔrs/

  1. (Động vật học) Con moóc.
  2. (Động vật học) Cá ngựa.
  3. (Thần thoại,thần học) Quỷ đầu ngựa đuôi .

Tham khảo

[sửa]