Bước tới nội dung

sea-kale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈkeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

sea-kale /ˈsi.ˈkeɪɫ/

  1. <thực> cải biển.

Tham khảo

[sửa]