sea-legs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

sea-legs số nhiều

  1. Khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư.
    to find (get) one's sea-legs — quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư

Tham khảo[sửa]