Bước tới nội dung

sea-letter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈlɛ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

sea-letter /ˈsi.ˈlɛ.tɜː/

  1. Giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh).

Tham khảo

[sửa]