sea-letter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsi.ˈlɛ.tɜː/
Danh từ[sửa]
sea-letter /ˈsi.ˈlɛ.tɜː/
- Giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh).
Tham khảo[sửa]
- "sea-letter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)