giấy chứng minh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˥ ʨɨŋ˧˥ mïŋ˧˧ | jə̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïn˧˥ | jəj˧˥ ʨɨŋ˧˥ mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˩˩ ʨɨŋ˩˩ mïŋ˧˥ | ɟə̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]giấy chứng minh
- Giấy chứng nhận tên tuổi, năm sinh, quê quán và những đặc điểm về nhân dạng do cơ quan có thẩm quyền cấp cho công dân.
- Làm đơn xin cấp giấy chứng minh.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam