giấy thông hành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ giấy + thông hành.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˥ tʰəwŋ˧˧ ha̤jŋ˨˩ | jə̰j˩˧ tʰəwŋ˧˥ han˧˧ | jəj˧˥ tʰəwŋ˧˧ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˩˩ tʰəwŋ˧˥ hajŋ˧˧ | ɟə̰j˩˧ tʰəwŋ˧˥˧ hajŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giấy thông hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)