Bước tới nội dung

sea-maid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˌmeɪd/

Danh từ

[sửa]

sea-maid /ˈsi.ˌmeɪd/

  1. (Thơ ca) Nàng tiên , nữ thuỷ thần.

Tham khảo

[sửa]