sea-mark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˈmɑːrk/

Danh từ[sửa]

sea-mark /ˈsi.ˈmɑːrk/

  1. Đèn biển.
  2. Cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển).

Tham khảo[sửa]